|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea hedgehog
sea+hedgehog | ['si:'hedʒhɔg] | | Cách viết khác: | | sea chestnut | | ['si:'t∫estnʌt] | | | như sea chestnut |
/'si:'tʃestnʌt/ (sea_hedgehog) /'si:'hedʤhɔg/ (sea-urchin) /'si:'ə:tʃin/ urchin) /'si:'ə:tʃin/
danh từ (động vật học) nhím biển (động vật có gai)
|
|
|
|